--

chỏng gọng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỏng gọng

+  

  • Lying with all fours in the air, lying by oneself
    • ngã chỏng gọng
      to fall on one's back with all fours in the air
    • chiếc xe bò đổ chỏng gọng
      the ox-cart lay with its shafts in the air
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỏng gọng"
Lượt xem: 644